ISBN
| |
DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đề |
Nhan đề
| Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền / Nguyễn Văn Đề chủ biên; Trương Việt Bình biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; : minh họa, ảnh ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về ký sinh trung, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Việt Bình |
Tác giả(bs) TT
| Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071570-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87A5F241-5601-47D9-9790-3A863D4FA736 |
---|
005 | 202007141547 |
---|
008 | 200714s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20200714154747|bnghiepvu|c20200714154241|dnghiepvu|y20200709110629|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đề|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | |aKý sinh trùng y học : |bGiáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa y học cổ truyền / |cNguyễn Văn Đề chủ biên; Trương Việt Bình biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bY Học, |c2011 |
---|
300 | |a238 tr. ; : |bminh họa, ảnh ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 225-238 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về ký sinh trung, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKý sinh trùng |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
692 | |aVi sinh - ký sinh trùng |
---|
700 | |aTrương, Việt Bình|cPGS TS|ebiên soạn |
---|
710 | |aHọc viện Y dược học cổ truyền Việt Nam.|bBộ môn Ký sinh trùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071570-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22375_kysinhtrungyhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071570
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071571
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071572
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071573
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071574
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071575
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071576
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071577
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071578
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071579
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|