ISBN
| 9786046619628 |
DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Lê, Đăng Hà |
Nhan đề
| Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. T.2 / Lê Đăng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 1238 tr. : minh họa, ảnh ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức về nhiễm khuẩn và miễn dịch chống nhiễm khuẩn, bệnh viêm não virus do côn trùng chân có khớp truyền, bệnh viêm não Nhật Bản, bệnh viêm gan do virus, bệnh sốt Dengue và sốt xuất huyết Dengue, bệnh do ký sinh trùng, bệnh ấu trùng sán lợn ở người. |
Từ khóa tự do
| Y Học |
Từ khóa tự do
| Bệnh truyền nhiễm |
Từ khóa tự do
| Bệnh nhiệt đới |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071784-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22374 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 64ABF5E9-29C6-4650-B24D-AD730AEC1A56 |
---|
005 | 202308181055 |
---|
008 | 200715s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046619628|c490000 |
---|
039 | |a20230818105545|bquyennt|c20200715112501|dnghiepvu|y20200709110139|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Đăng Hà|cGS TSKH |
---|
245 | |aBệnh truyền nhiễm và nhiệt đới.|nT.2 /|cLê Đăng Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bY Học, |c2016 |
---|
300 | |a1238 tr. : |bminh họa, ảnh ; |c25 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi phần |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức về nhiễm khuẩn và miễn dịch chống nhiễm khuẩn, bệnh viêm não virus do côn trùng chân có khớp truyền, bệnh viêm não Nhật Bản, bệnh viêm gan do virus, bệnh sốt Dengue và sốt xuất huyết Dengue, bệnh do ký sinh trùng, bệnh ấu trùng sán lợn ở người. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY Học |
---|
653 | |aBệnh truyền nhiễm |
---|
653 | |aBệnh nhiệt đới |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071784-93 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22374_benhtruyennhiemt.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071784
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071785
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071786
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071787
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071788
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071789
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071790
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071791
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071792
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071793
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|