DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học-Động học |
Từ khóa tự do
| Cơ học-Tĩnh học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đình |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(1): V008994 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(7): V008991-3, V008995-8 |
|
000
| 00678nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3033 |
---|
008 | 071029s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024648|blongtd|y20071029155300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bĐ1111S|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Sanh |
---|
245 | 10|aCơ học.|nTập 1,|pTĩnh học và động học /|cĐỗ Sanh (chủ biên), ... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học|xĐộng học |
---|
653 | 4|aCơ học|xTĩnh học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Đình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V008994 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(7): V008991-3, V008995-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008991
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008992
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008993
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008994
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008995
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008996
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008997
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V008998
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|