ISBN
| 9786046640929 |
DDC
| 618.2 |
Nhan đề
| Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 / Nguyễn Đức Vy chủ biên ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức về sản phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ sinh sản |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Tú |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Tiến Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Vy |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 071493-7 |
|
000
| 00907nam a2200361 # 4500 |
---|
001 | 22365 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3C4A08A-3D24-4C5C-9FDA-CE4551C5BA00 |
---|
005 | 202007171026 |
---|
008 | 200717s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046640929|c95000 |
---|
039 | |a20200717102655|bnghiepvu|c20200717101857|dnghiepvu|y20200709094739|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.2|bB152|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng sản phụ khoa.|nTập 2 /|cNguyễn Đức Vy chủ biên ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a378 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức về sản phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSức khoẻ sinh sản |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aSản khoa |
---|
653 | 4|aPhụ khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aY Đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
---|
700 | 1|aNgô, Văn Tài|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thanh Mai|cBS CKII.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Tú|cBSCKII.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aVương, Tiến Hòa|cGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Phương Mai|cGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Hinh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Vy|CGS.TS.TTND - BS.|echủ biên |
---|
710 | |aĐại học Y Hà Nội.|bBộ môn Sản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 071493-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22365_baigiangsanphukhoa.t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071493
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 B152
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071494
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 B152
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
3
|
071495
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 B152
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071496
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 B152
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071497
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 B152
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|