DDC
| 305.800 |
Tác giả TT
| Viện KHXH Việt Nam |
Nhan đề
| Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. Tập 3 / Nguyễn Văn Huy ... [Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kết quả nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học về một số vấn đề: Nghiên cứu, sưu tầm các di sản văn hoá phi vật thể, bảo quản hiện vật và phim ảnh, truyền thông v.v.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo tàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá truyền thống |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Đại |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huy |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10E4C34B-687F-4D52-9EA1-2D44EC5EBA78 |
---|
005 | 202007150123 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200715012329|btainguyendientu|y20200709092856|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.800|bC118C|223 |
---|
110 | |aViện KHXH Việt Nam|bBảo tàng Dân tộc học Việt Nam |
---|
245 | |aCác công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. |nTập 3 / |cNguyễn Văn Huy ... [Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a438 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kết quả nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học về một số vấn đề: Nghiên cứu, sưu tầm các di sản văn hoá phi vật thể, bảo quản hiện vật và phim ảnh, truyền thông v.v.. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDân tộc học |
---|
650 | |aBảo tàng |
---|
650 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
700 | |aLê, Duy Đại|eThư ký |
---|
700 | |aLưu, Hùng|eBan biên tập |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huy|cPGS.TS|eBiên tập |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/22362_caccongtrinhnccuabaotangdantocvntap3_kthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|