DDC
| 624.107 6 |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; : 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Hệ tĩnh định |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Yên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG_GT(7): V009195, V009197-8, V009200, V009204-5, V010395 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V009199 |
|
000
| 00722nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3032 |
---|
008 | 071029s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024646|blongtd|y20071029154100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.107 6|bL9261TR|221 |
---|
100 | 1|aLều, Thọ Trình |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học kết cấu.|nTập 2,|pHệ siêu tĩnh /|cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a283 tr. ; : |b24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học kết cấu |
---|
653 | 4|aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Yên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG_GT|j(7): V009195, V009197-8, V009200, V009204-5, V010395 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V009199 |
---|
890 | |a8|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009199
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|