ISBN
| 9786046617426 |
DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Sách giáo khoa nhi khoa = Textbook of pediatrics / Nguyễn Công Khanh chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 1959 tr. : minh họa (1 phần màu) ;30 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm hầu hết các lĩnh vực chuyên sâu trong nhi khoa, được phân ra 22 phần, có 64 chương, bao gồm những vấn đề về nhi khoa cơ bản và nhi khoa bệnh lý. Các bài viết được dựa trên nguyên lí y học chứng cứ, tính khoa học cao, song cũng mang tính thực hành, thực tiễn Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng ,Trọng Kim |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nam Trà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Nhạn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lê An |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nhật An |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071802-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22356 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C8E91F0D-4C3B-4DC3-856F-28E7FB2E49F0 |
---|
005 | 202007151049 |
---|
008 | 200715s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046617426|c650000 |
---|
039 | |a20200715104922|bnghiepvu|c20200715104425|dnghiepvu|y20200709090105|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92|bS1211|223 |
---|
245 | |aSách giáo khoa nhi khoa =|bTextbook of pediatrics /|cNguyễn Công Khanh chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bY Học, |c2016 |
---|
300 | |a1959 tr. : minh họa (1 phần màu) ;|c30 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aBao gồm hầu hết các lĩnh vực chuyên sâu trong nhi khoa, được phân ra 22 phần, có 64 chương, bao gồm những vấn đề về nhi khoa cơ bản và nhi khoa bệnh lý. Các bài viết được dựa trên nguyên lí y học chứng cứ, tính khoa học cao, song cũng mang tính thực hành, thực tiễn Việt Nam. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aBệnh lý |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe trẻ em 1 |
---|
700 | |aHoàng ,Trọng Kim|cGS.TS.BS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Nam Trà|cGS.TS.BS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Nhạn|cGS.TS.BS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Công Khanh|cGS.TS.BS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhạm, Lê An|cPGS.TS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Nhật An|cPGS.TS.BS.|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071802-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22356_sachgiaokhoanhikhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071806
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
071807
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
3
|
071808
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
4
|
071809
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
5
|
071810
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
6
|
071811
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
7
|
071802
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
8
|
071803
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
071804
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
071805
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|