DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; : 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Hệ tĩnh định |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V009002 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(1): V009003 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(2): V009001, V009004 |
|
000
| 00660nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3031 |
---|
008 | 071029s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024645|blongtd|y20071029152800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bL9261TR|221 |
---|
100 | 1|aLều, Thọ Trình |
---|
245 | 10|aCơ học kết cấu.|nTập 2,|pHệ siêu tĩnh /|cLều Thọ Trình |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a324 tr. ; : |b24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học kết cấu |
---|
653 | 4|aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V009002 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V009003 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(2): V009001, V009004 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009001
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009002
|
Q4_Kho Mượn
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:12-03-2009
|
|
|
3
|
V009003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
|
4
|
V009004
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào