|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3030 |
---|
008 | 071029s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024645|blongtd|y20071029151700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bL1115QU|221 |
---|
100 | 1|aLê, Hoài Quốc |
---|
245 | 10|aBộ điều khiển lập trình vận hành và ứng dụng /|cLê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động |
---|
653 | 4|aLập trình|xBộ điều khiển |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aTự động hóa |
---|
700 | 1|aChung, Tấn Lâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V008942, V008944 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(6): V008941, V008943, V008945-6, V008999-9000 |
---|
890 | |a8|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V008943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L1115QU
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|