DDC
| 370.9 |
Tác giả CN
| Đoàn, Huy Oánh |
Nhan đề
| Sơ lược lịch sử giáo dục / Đoàn Huy Oánh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ,2004 |
Mô tả vật lý
| 533 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược lịch sử giáo dục thế giới, từ giáo dục sơ khai, cổ đại đến giáo dục trung đại, giáo dục thời Phục Hưng, thời cận đại - thế kỷ 17 đến thế kỷ thứ 19, nền giáo dục hiện đại từ thế kỷ thứ 20 tới nay. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử giáo dục-Sơ lược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V008835 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(23): V007178, V007189, V007210, V007213, V008594, V008597, V008600-1, V008606, V008609, V008657, V008660, V008711, V008717, V008724, V008758, V008773, V008809, V008818-9, V008864, V008877, V008901 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(4): V008721, V008764, V008772, V008872 |
|
000
| 00847nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3028 |
---|
008 | 071023s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024644|blongtd|y20071023135900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a370.9|bĐ6316-O|221 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Huy Oánh |
---|
245 | 10|aSơ lược lịch sử giáo dục /|cĐoàn Huy Oánh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ,|c2004 |
---|
300 | |a533 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược lịch sử giáo dục thế giới, từ giáo dục sơ khai, cổ đại đến giáo dục trung đại, giáo dục thời Phục Hưng, thời cận đại - thế kỷ 17 đến thế kỷ thứ 19, nền giáo dục hiện đại từ thế kỷ thứ 20 tới nay. |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xLịch sử |
---|
653 | 4|aLịch sử giáo dục|xSơ lược |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V008835 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(23): V007178, V007189, V007210, V007213, V008594, V008597, V008600-1, V008606, V008609, V008657, V008660, V008711, V008717, V008724, V008758, V008773, V008809, V008818-9, V008864, V008877, V008901 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): V008721, V008764, V008772, V008872 |
---|
890 | |a28|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008594
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008600
|
Q12_Kho Lưu
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V008601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V008606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V008609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9 Đ6316-O
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|