|
000
| 00687nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3021 |
---|
005 | 202204141339 |
---|
008 | 071022s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414133922|bbacntp|c20180825024642|dlongtd|y20071022110600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bP5369NG|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Nghệ |
---|
245 | 10|aMáy búa và máy ép thuỷ lực /|cPhạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMáy búa |
---|
653 | 4|aMáy ép thuỷ lực |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aĐỗ, Văn Phúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V008533-5, V008589 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|