|
000
| 00677nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2224 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3020 |
---|
005 | 202204141338 |
---|
008 | 071022s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414133855|bbacntp|c20180825024642|dlongtd|y20071022102500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.43|bĐ1111T|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đức Tuấn |
---|
245 | 10|aĐánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấy xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel /|cĐỗ Đức Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý ứng dụng |
---|
653 | 4|aĐộng cơ điêzen |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V008537-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào