DDC
| 343.04 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính. |
Nhan đề
| Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu MFN/WTO... : Áp dụng đối với tất cả các tờ khai hàng hoá nhập khẩu ... / Bộ Tài chính. Tổng cục Hải quan |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn hoá Sài Gòn,2007 |
Mô tả vật lý
| 763 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu-Luật |
Từ khóa tự do
| Thuế xuất khẩu-Luật |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V008547 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5CTRI_XHOI(2): V008545-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V008587 |
|
000
| 00728nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3017 |
---|
008 | 071022s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024641|blongtd|y20071022092400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.04|bB576|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính.|bTổng cục Hải quan |
---|
245 | 10|aBiểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu MFN/WTO... :|bÁp dụng đối với tất cả các tờ khai hàng hoá nhập khẩu ... /|cBộ Tài chính. Tổng cục Hải quan |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Sài Gòn,|c2007 |
---|
300 | |a763 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aThuế nhập khẩu|xLuật |
---|
653 | 4|aThuế xuất khẩu|xLuật |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V008547 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cCTRI_XHOI|j(2): V008545-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V008587 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008547
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008587
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào