DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Biểu thuế Thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu hậu WTO : Áp dụng cho các tờ khai hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu đăng ký với hải quan từ ngày 11-01-2007 |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 715 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Biểu thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế-Nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thuế-Xuất khẩu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V008451 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V008452 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V008450 |
|
000
| 00677nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3016 |
---|
008 | 071022s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024641|blongtd|y20071022083600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.04|bB576|221 |
---|
245 | 00|aBiểu thuế Thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu hậu WTO :|bÁp dụng cho các tờ khai hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu đăng ký với hải quan từ ngày 11-01-2007 |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a715 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aBiểu thuế |
---|
653 | 4|aThuế|xNhập khẩu |
---|
653 | 4|aThuế|xXuất khẩu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V008451 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V008452 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V008450 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008451
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008452
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 B576
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào