DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Lê, Tiến Thường |
Nhan đề
| Hệ thống viễn thông 2 = Communication systems 2 / Lê Tiến Thường |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 742 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới tiệu các hệ thống truyền thanh, chuyển mạch, thông tin di động, thông tin quang học, hệ thống thông tin vệ tinh, truyền hình, mạng máy tính. |
Từ khóa tự do
| Viễn thông-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(3): V001396-7, V003719 |
|
000
| 00918nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 222 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 242 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023709|blongtd|y20070110080200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bL1115TH |
---|
100 | 1|aLê, Tiến Thường |
---|
245 | 10|aHệ thống viễn thông 2 =|bCommunication systems 2 /|cLê Tiến Thường |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a742 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới tiệu các hệ thống truyền thanh, chuyển mạch, thông tin di động, thông tin quang học, hệ thống thông tin vệ tinh, truyền hình, mạng máy tính. |
---|
653 | 4|aViễn thông|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001396-7, V003719 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|