ISBN
| 9786048226268 |
DDC
| 624.1821 |
Tác giả TT
| TCVN 5575 : 2012 |
Nhan đề
| Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard / TCVN 5575 : 2012 |
Nhan đề khác
| Steel structures - Design standar |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Quốc gia |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung TCVN 5575: 2012 "kết cấu thép - tiêu chuẩn thiết kế" bao gồm: Phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, đơn vị đo và ký hiệu, những nguyên tắc chung, cơ sở thiết kế kết cấu thép, vật liệu của kết cấu và liên kết, tính toán các cấu kiện, tính toán liên kết, tính toán kết cấu thép theo độ bền mỏi, các yêu cầu kỹ thuật và cấu tạo khác khi thiết kế cấu kiện kết cấu thép và thiết kế nhà và công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép-Tiêu chuẩn thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Xây dựng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 070986-8 |
|
000
| 00761nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 22185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1881834-8256-4B54-A80D-24DBA38A0B95 |
---|
005 | 202007061359 |
---|
008 | 200313s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048226268|c74000 |
---|
039 | |a20200706135912|bnghiepvu|c20200706135602|dnghiepvu|y20200706135424|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1821|bT252|223 |
---|
110 | |aTCVN 5575 : 2012 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế =|bSteel structures - Design standard / |cTCVN 5575 : 2012 |
---|
246 | 17|aSteel structures - Design standar |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a124 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 81-124 |
---|
520 | |aTrình bày nội dung TCVN 5575: 2012 "kết cấu thép - tiêu chuẩn thiết kế" bao gồm: Phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, đơn vị đo và ký hiệu, những nguyên tắc chung, cơ sở thiết kế kết cấu thép, vật liệu của kết cấu và liên kết, tính toán các cấu kiện, tính toán liên kết, tính toán kết cấu thép theo độ bền mỏi, các yêu cầu kỹ thuật và cấu tạo khác khi thiết kế cấu kiện kết cấu thép và thiết kế nhà và công trình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
653 | |aKết cấu thép|xTiêu chuẩn thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aKết cấu Thép 1 |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 070986-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22185_tcvn5575thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b104|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 T252
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:10-07-2024
|
|
|
2
|
070987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 T252
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 T252
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|