|
000
| 00738nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 22182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10E1E98D-1A70-4A28-934B-850389337F26 |
---|
005 | 202211041414 |
---|
008 | 170613s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223786|c130000 |
---|
039 | |a20221104141445|bquyennt|c20220311105119|dquyennt|y20200706134227|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.107|bT1111X|223 |
---|
100 | 1|aTạ, Trường Xuân,|cKTS. |
---|
245 | 10|aNguyên lý thiết kế kiến trúc /|cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c30 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 240 |
---|
520 | |aGiới thiệu những khái niệm chung về kiến trúc. Trình bày hồ sơ thiết kế, phương pháp luận, nguyên lý bố cục mặt bằng công trình, hình khối không gian, các hệ kết cấu... trong kiến trúc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xNguyên lý thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aNguyên Lý Thiết Kế Kiến Trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071426-30, 080044-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/22182_nguyenlithietkekientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080048
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
071426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
7
|
071427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
071428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
071429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
071430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|