ISBN
| 9786048206673 |
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm, |
Nhan đề
| Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. : minh họa;27 cm. |
Tùng thư
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược chức năng các bộ phận của nhà và sơ đồ kết cấu chịu lực của nhà dân dụng. Trình bày về: nền, móng, tường, cấu tạo khung và vách nhẹ, sàn và mặt sàn, cầu thang, mái nhà, cửa sổ, cửa đi, cấu tạo mái nhịp lớn và các kết cấu đặc biệt, cấu tạo nhà đơn giản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà cửa |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc dân dụng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071411-20 |
|
000
| 00639nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 22171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B192A81B-AD11-405D-98A5-A2DF803610F5 |
---|
005 | 202007061104 |
---|
008 | 170523s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206673|c151000 |
---|
039 | |a20200706110442|bnghiepvu|y20200706110133|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Thiềm,|cGS.TS., NGƯT |
---|
245 | 10|aCấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu /|cNguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a411 tr. : |bminh họa;|c27 cm. |
---|
490 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 390-401. - Thư mục: tr. 402 |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược chức năng các bộ phận của nhà và sơ đồ kết cấu chịu lực của nhà dân dụng. Trình bày về: nền, móng, tường, cấu tạo khung và vách nhẹ, sàn và mặt sàn, cầu thang, mái nhà, cửa sổ, cửa đi, cấu tạo mái nhịp lớn và các kết cấu đặc biệt, cấu tạo nhà đơn giản |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
650 | |aKết cấu |
---|
650 | |aNhà cửa |
---|
653 | 4|aKiến trúc dân dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071411-20 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/22171_cautaokientrucchonhinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b636|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|