|
000
| 00604nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3013 |
---|
008 | 071022s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024640|blongtd|y20071022074700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bN5764Y|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Doãn Ý |
---|
245 | 1|aGiáo trình lưu biến học /|cNguyễn Doãn Ý |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
653 | 4|aLưu biến học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường Đại học bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(4): V008432-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008432
|
Q12_Kho Lưu
|
531 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008433
|
Q12_Kho Lưu
|
531 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008434
|
Q12_Kho Lưu
|
531 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008435
|
Q12_Kho Lưu
|
531 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào