DDC
| 346.597 04 |
Nhan đề
| Luật khiếu nại, tố cáo : Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng |
Từ khóa tự do
| Luật khiếu nại |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V008501, V008569 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V008502-3 |
|
000
| 00567nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3011 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024640|blongtd|y20071020085400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.597 04|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật khiếu nại, tố cáo :|bĐã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật tố tụng |
---|
653 | 4|aLuật khiếu nại |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V008501, V008569 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V008502-3 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008501
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 04 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008502
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 04 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008569
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 04 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008503
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 04 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào