|
000
| 00640nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3006 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024639|blongtd|y20071020082500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a823|bB9643|221 |
---|
100 | 1|aBurnett, Frances Hodgson |
---|
245 | 10|aKhu vườn bí mật /|cFrances Hodgson Burnett, Nguyễn Tuấn Khanh (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2007 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học Anh|xTiểu thuyết |
---|
653 | 4|aVăn học - Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuấn Khanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V008482-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V008564 |
---|
890 | |a3|b185|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008482
|
Q12_Kho Lưu
|
823 B9643
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008483
|
Q12_Kho Lưu
|
823 B9643
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008564
|
Q12_Kho Lưu
|
823 B9643
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào