|
000
| 00990nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 22099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F6DFE1A-6819-4E55-BD0E-6B2E7B9ED738 |
---|
005 | 202007030932 |
---|
008 | 170613s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048220884|c44000 |
---|
039 | |a20200703093241|bnghiepvu|y20200703092915|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a693.71|bP534H|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Minh Hà,|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp /|cPhạm Minh Hà chủ biên, Đoàn Tuyết Ngọc |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a103 tr. : |bhình ảnh, bảng vẽ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 77-100. - Thư mục: tr. 101 |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo chung của khung thép nhẹ trong nhà công nghiệp một tầng và một nhịp, thiết kế khung ngang và hướng dẫn tính toán thiết kế khung thép |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhà công nghiệp|xThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 4|aNhà một tầng|xThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 4|aThép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án KC Thép |
---|
700 | 1|aĐoàn, Tuyết Ngọc,|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội.|bBộ môn kết cấu Thép - Gỗ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070999-1003 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22099_thietkekhungthepnhacongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b65|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|