|
000
| 00591nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2209 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3005 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024639|blongtd|y20071020082000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 301|bP5369NGH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Duy Nghĩa |
---|
245 | 10|aĐường về xa lắm /|cPhạm Duy Nghĩa |
---|
260 | |aH. :|bCông an Nhân dân,|c2007 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V008478-80, V008566 |
---|
890 | |a4|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008478
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 301 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008479
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 301 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008480
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 301 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008566
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 301 P5369NGH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào