ISBN
| 9786048227302 |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge; cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng; vật thể hình học và hình chiếu trục đo; giao giữa các vật thể hình học; các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071025-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22081 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A6F0E99D-9CE7-49E1-8A4F-03678144E990 |
---|
005 | 202103291022 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048227302|c52000 |
---|
039 | |a20210329102250|bnghiepvu|c20200702145754|dnghiepvu|y20200702145517|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.2|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Tiến Đạt |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ bản / |cVũ Tiến Đạt |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a96 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 93-94 |
---|
520 | |aGiới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge; cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng; vật thể hình học và hình chiếu trục đo; giao giữa các vật thể hình học; các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aĐồ án kiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071025-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22081_vekythuatcobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b147|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|