DDC
| 343.597 01 |
Nhan đề
| Luật dạy nghề |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật dạy nghề |
Từ khóa tự do
| Dạy nghề-Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKK_7/2014(4): V008477, V008481, V008491, V008551 |
|
000
| 00514nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3004 |
---|
008 | 071020s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024638|blongtd|y20071020081700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.597 01|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật dạy nghề |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật dạy nghề |
---|
653 | 4|aDạy nghề|xLuật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKK_7/2014|j(4): V008477, V008481, V008491, V008551 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008477
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008491
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008551
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008481
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào