ISBN
| 9786048207144 |
DDC
| 526.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Đo vẽ |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070989-98 |
|
000
| 00688nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 22075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B337DF60-EFEB-413B-B2CD-8AB0A24B0C39 |
---|
005 | 202007021435 |
---|
008 | 200702s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048207144|c96000 |
---|
039 | |a20200702143600|bnghiepvu|c20200702143410|dnghiepvu|y20200702143234|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a526.1|bP5369CH|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chuyên|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aTrắc địa đại cương /|cPhạm Văn Chuyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a268 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 263 - 264 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 263-264 |
---|
520 | |aBao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | 4|aĐo vẽ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aTrắc địa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070989-98 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/22075_tracdiadaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b384|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|