thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 526.1 P5369CH
    Nhan đề: Trắc địa đại cương /

ISBN 9786048207144
DDC 526.1
Tác giả CN Phạm, Văn Chuyên
Nhan đề Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng,2015
Mô tả vật lý 268 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Tóm tắt Bao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình...
Thuật ngữ chủ đề Trắc địa
Từ khóa tự do Tính toán
Từ khóa tự do Đo vẽ
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070989-98
000 00688nam a2200277 # 4500
00122075
0021
004B337DF60-EFEB-413B-B2CD-8AB0A24B0C39
005202007021435
008200702s2015 vm vie
0091 0
020|a9786048207144|c96000
039|a20200702143600|bnghiepvu|c20200702143410|dnghiepvu|y20200702143234|znghiepvu
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a526.1|bP5369CH|223
1001|aPhạm, Văn Chuyên|cPGS.TS.
24510|aTrắc địa đại cương /|cPhạm Văn Chuyên
250|aTái bản
260|aHà Nội : |bXây dựng,|c2015
300|a268 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
504|aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 263 - 264
504|aThư mục: tr. 263-264
520|aBao gồm những vấn đề về trắc địa cơ bản như định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình, tính toán trắc địa, đo vẽ bản đồ, đo vẽ mặt cắt địa hình, quan trắc biến dạng công trình...
541|aMua
650|aTrắc địa
653|aTính toán
6534|aĐo vẽ
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKỹ thuật xây dựng
692|aTrắc địa
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070989-98
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/22075_tracdiadaicuongthumbimage.jpg
890|a10|b384|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 070989 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 1
2 070990 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 2
3 070991 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 3
4 070992 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 4
5 070993 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 5
6 070994 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 6
7 070995 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 7
8 070996 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 8
9 070997 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 9
10 070998 Q12_Kho Mượn_01 526.1 P5369CH Sách mượn về nhà 10