ISBN
| 9786048215590 |
DDC
| 624.10218 |
Tác giả TT
| TCVN 9386:2012 |
Nhan đề
| Thiết kế công trình chịu động đất : Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật / TCVN 9386:2012 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9386:2012) về các quy định chung đối với kết cấu nhà, nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chống động đất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070866-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADE717C8-6737-45D9-A20A-E8124EB4E6CA |
---|
005 | 202007021408 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048215590|c180000 |
---|
039 | |a20200702140812|bnghiepvu|y20200702140413|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.10218|bT439|223 |
---|
110 | |aTCVN 9386:2012 |
---|
245 | |aThiết kế công trình chịu động đất : |bQuy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật / |cTCVN 9386:2012 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a274 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục cuối mỗi phần |
---|
520 | |aGiới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9386:2012) về các quy định chung đối với kết cấu nhà, nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kĩ thuật |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aCông trình |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChống động đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề Kết cấu nhà cao tầng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070866-75 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22067_tcvn9386thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070872
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070874
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070875
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.10218 T439
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|