DDC
| 346.597 01 |
Nhan đề
| Luật hôn nhân và gia đình |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 19 tr. ;63 cm. |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân gia đình-Luật |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân gia đình |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V008492-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V008559 |
|
000
| 00546nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2206 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3002 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024638|blongtd|y20071020081400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.597 01|bL944|221 |
---|
245 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a19 tr. ;|c63 cm. |
---|
653 | 4|aHôn nhân gia đình|xLuật |
---|
653 | 4|aLuật hôn nhân gia đình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V008492-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V008559 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008492
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008494
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008559
|
Q12_Kho Lưu
|
346.597 01 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào