ISBN
| 9786048205584 |
DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật về xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Lê Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Vấn đề chung về pháp luật liên quan đến xây dựng. Qui định chung của pháp luật về quản lí dự án đầu tư xây dựng, về thiết kế và xét duyệt thiết kế. Giấy phép xây dựng và chứng chỉ thu hoạch. Đăng ký kinh doanh xây dựng và hành nghề thiêt kế công trình. Pháp luật liên quan đến nhà và đất xây dựng, liên quan đến nước ngoài... |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiều |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071120-9 |
|
000
| 00627nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 22057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 354D6E1A-42AE-41C0-80BE-40D942FC1E97 |
---|
005 | 202007021139 |
---|
008 | 200702s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048205584|c67000 |
---|
039 | |a20200702113946|bnghiepvu|y20200702113253|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bB1116H|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Mạnh Hùng|cThS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp luật về xây dựng /|cBùi Mạnh Hùng, Lê Kiều |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |a Thư mục: tr. 173-175 |
---|
520 | |aVấn đề chung về pháp luật liên quan đến xây dựng. Qui định chung của pháp luật về quản lí dự án đầu tư xây dựng, về thiết kế và xét duyệt thiết kế. Giấy phép xây dựng và chứng chỉ thu hoạch. Đăng ký kinh doanh xây dựng và hành nghề thiêt kế công trình. Pháp luật liên quan đến nhà và đất xây dựng, liên quan đến nước ngoài... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aLuật xây dựng và an toàn lao động |
---|
700 | 1|aLê, Kiều|cPGS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071120-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/22057_giaotrinhphapluatvexaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|