DDC
| 343.597 07 |
Nhan đề
| Luật giáo dục |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Luật |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V008499, V008557 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V008498 |
|
000
| 00515nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3001 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024638|blongtd|y20071020081000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.597 07|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật giáo dục |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật giáo dục |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xLuật |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V008499, V008557 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V008498 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008499
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 07 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008557
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 07 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008498
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 07 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào