ISBN
| 9786048218485 |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Thái |
Nhan đề
| Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Một số khái niệm về tổ chức quá trình sản xuất xây dựng, tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền, kế hoạch tiến độ thi công, lập và quản lý tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng lưới... |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070946-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 010F197D-EE04-4EE3-945A-CC04004BC98D |
---|
005 | 202007021056 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218485|c75000 |
---|
039 | |a20200702105601|bnghiepvu|y20200702105112|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Hồng Thái |
---|
245 | |aTổ chức thi công xây dựng / |cLê Hồng Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a211 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 207 |
---|
520 | |aMột số khái niệm về tổ chức quá trình sản xuất xây dựng, tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền, kế hoạch tiến độ thi công, lập và quản lý tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng lưới... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aTổ chức |
---|
650 | |aThi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aTổ chức thi công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070946-55 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22043_tochucthicongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b190|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|