ISBN
| 9786048208578 |
DDC
| 690 |
Nhan đề
| Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần xây dựng / Bùi Mạnh Hùng ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu nền và móng công trình, kết cấu thép, kết cấu bêtông, bêtông cốt thép và kết cấu xây, công tác hoàn thiện công trình xây dựng và vấn đề kiểm tra chất lượng vật liệu và cấu kiện xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giám sát |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệm thu |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Kế |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Huấn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070976-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CBD1C46A-07A0-456B-BA44-34C24DA569FE |
---|
005 | 202007021035 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048208578|c194000 |
---|
039 | |a20200702103530|bnghiepvu|c20200702102422|dnghiepvu|y20200702102347|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bG432|223 |
---|
245 | |aGiám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : |bPhần xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a559 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục : tr.557 |
---|
520 | |aTổng quan về giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu nền và móng công trình, kết cấu thép, kết cấu bêtông, bêtông cốt thép và kết cấu xây, công tác hoàn thiện công trình xây dựng và vấn đề kiểm tra chất lượng vật liệu và cấu kiện xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
650 | |aGiám sát |
---|
650 | |aNghiệm thu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aXây dựng nhập môn |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Chương |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Kế |
---|
700 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Nhân |
---|
700 | |aLê, Thanh Huấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070976-85 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22037_giamsatthicongvanghiemthuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b161|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G432
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|