ISBN
| 9786048226206 |
DDC
| 620.0042 |
Tác giả CN
| Mai, Hoàng Long |
Nhan đề
| Giáo trình AutoCAD 2015 : Phần 2D / Mai Hoàng Long chủ biên, Trần Thanh Hiếu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 113 tr. : hình vẽ, bảng;24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về AutoCAD, đặc biệt là các lệnh về File, hệ toạ độ và các phương thức truy bắt điểm, các thiết lập bản vẽ cơ bản, quản lý đối tượng theo lớp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Phần mềm AutoCad |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Hiếu |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 071200-9, 079155-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 044BD6ED-0C03-4E6F-AB72-8139C8DB3EBD |
---|
005 | 202205040901 |
---|
008 | 200702s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048226206|c64000 |
---|
039 | |a20220504090114|btainguyendientu|c20220119112232|dnghiepvu|y20200702100442|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.0042|bM219|223 |
---|
100 | |aMai, Hoàng Long|cThS.|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình AutoCAD 2015 : |bPhần 2D / |cMai Hoàng Long chủ biên, Trần Thanh Hiếu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a113 tr. : |bhình vẽ, bảng;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 102-107. - Thư mục: tr. 108 |
---|
520 | |aTổng quan về AutoCAD, đặc biệt là các lệnh về File, hệ toạ độ và các phương thức truy bắt điểm, các thiết lập bản vẽ cơ bản, quản lý đối tượng theo lớp, các lệnh vẽ cơ bản, các lệnh hiệu chỉnh cơ bản... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aPhần mềm AutoCad |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
692 | |aTin học chuyên ngành xây dựng 1 |
---|
700 | |aTrần, Thanh Hiếu |
---|
710 | |aĐại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 071200-9, 079155-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22035_giaotrinhautocad2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b287|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.0042 M219
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|