ISBN
| 9786048205409 |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phượng |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu. Tập 1 / Nguyễn Văn Phượng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày mục đích, đối tượng và nhiệm vụ của cơ học kết cấu; phân tích cấu hình học của các hệ thanh phẳng; xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ tĩnh định |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071185-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF4F21E4-4539-4C28-9C8C-9D8C71EFE35E |
---|
005 | 202103291514 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048205409|c75000 |
---|
039 | |a20210329151438|bnghiepvu|c20200702090222|dnghiepvu|y20200702085842|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Phượng|cTS. |
---|
245 | |aCơ học kết cấu. |nTập 1 / |cNguyễn Văn Phượng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a209 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục : tr. 205 |
---|
520 | |aTrình bày mục đích, đối tượng và nhiệm vụ của cơ học kết cấu; phân tích cấu hình học của các hệ thanh phẳng; xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ học ứng dụng |
---|
650 | |aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aCơ học kết cấu 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071185-94 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22028_cohocketcau-t.1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b181|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071187
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
7
|
071192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
8
|
071190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
9
|
071193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào