ISBN
| 9786048230883 |
DDC
| 338.43624 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 661 tr. : bảng ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Thuyết minh và hướng dẫn áp dụng định mức dự toán xây dựng công trình như: công tác chuẩn bị mặt bằng xây dựng; công tác thi công đất, đá, cát; công tác thi công cọc, đường; công tác xây gạch đá; công tác thi công kết cấu bê tông; công tác bê tông đúc sẵn, gia công, lắp dựng cấu kiện gỗ và cấu kiện sắt thép, công tác hoàn thiện và các công tác khác; công tác bốc xếp, vận chuyển các loại vật liệu và cấu kiện xây dựng, xây dựng sử dụng tro xỉ nhiệt điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Định mức dự toán |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 071060-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22024 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22C29D4B-7AE7-4BA7-92A8-C58F2F8A1046 |
---|
005 | 202007020827 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230883|c445000 |
---|
039 | |a20200702082710|bnghiepvu|y20200702081842|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.43624|bĐ584|223 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình : |bBan hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng / |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a661 tr. : |bbảng ; |c31 cm. |
---|
520 | |aThuyết minh và hướng dẫn áp dụng định mức dự toán xây dựng công trình như: công tác chuẩn bị mặt bằng xây dựng; công tác thi công đất, đá, cát; công tác thi công cọc, đường; công tác xây gạch đá; công tác thi công kết cấu bê tông; công tác bê tông đúc sẵn, gia công, lắp dựng cấu kiện gỗ và cấu kiện sắt thép, công tác hoàn thiện và các công tác khác; công tác bốc xếp, vận chuyển các loại vật liệu và cấu kiện xây dựng, xây dựng sử dụng tro xỉ nhiệt điện |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
650 | |aĐịnh mức dự toán |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aDự toán công trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 071060-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/22024_dinhmucdutoanxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.43624 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.43624 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.43624 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.43624 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.43624 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|