|
000
| 00599nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2998 |
---|
008 | 071020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024637|blongtd|y20071020074600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346|bT783NH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Dung Nhi |
---|
245 | 10|aNhững điều cần biết về nhà, đất /|cTrần Dung Nhi |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đất đai |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V008519 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V008520, V008522, V008558 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008519
|
Q12_Kho Lưu
|
346 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008520
|
Q12_Kho Lưu
|
346 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008522
|
Q12_Kho Lưu
|
346 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008558
|
Q12_Kho Lưu
|
346 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|