ISBN
| 9786048224387 |
DDC
| 604.20711 |
Nhan đề
| Giáo trình hình hoạ - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải chủ biên, ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về các phép chiếu, phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, biểu diễn vật thể và một số đề thi tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình hoạ-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kĩ thuật-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Thạc, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070851-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60ADDF99-2F5C-445F-B618-826BA40125C5 |
---|
005 | 202205031414 |
---|
008 | 200701s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224387|c76000 |
---|
039 | |a20220503141431|btainguyendientu|c20210329101037|dnghiepvu|y20200701134249|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.20711|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình hình hoạ - vẽ kỹ thuật / |cTrần Hồng Hải chủ biên, ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a131 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 125 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về các phép chiếu, phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, biểu diễn vật thể và một số đề thi tham khảo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aHình hoạ|vGiáo trình |
---|
650 | |aVẽ kĩ thuật|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aHình họa-Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aHoàng, Văn Tài|cTS. |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Hằng|cTS. |
---|
700 | |aVũ, Hữu Tuyên|cTS. |
---|
700 | |aThạc, Thu Hiền |
---|
700 | |aTrần, Hồng Hải|cTS.|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070851-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22004_giaotrinhhinhhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b305|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|