|
000
| 00731nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2996 |
---|
008 | 071019s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024637|blongtd|y20071019151900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.2|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Trung |
---|
245 | 10|aCông nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép /|cNguyễn Viết Trung, Hoàng Hà |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a572 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCầu bê tông cốt thép|xđúc hẫng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | |aHoàng Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008446-7, V008449 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008448 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008448
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào