ISBN
| 9786048223878 |
DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Chương, |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. : minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản về kết cấu bêtông ứng suất trước; vật liệu và cấu tạo bêtông ứng suất trước; ứng suất trước và tổn hao ứng suất trước; phương pháp tính toán kết cấu bêtông ứng suất trướctheo trạng thái giới hạn... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070886-90 |
|
000
| 00687nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 21999 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D4C3C623-7F20-47E8-A82D-48BF45C18C18 |
---|
005 | 202007011041 |
---|
008 | 200701s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223878|c120000 |
---|
039 | |a20200701104159|bnghiepvu|y20200701102750|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1834|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Chương,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aKết cấu bê tông ứng suất trước /|cNguyễn Tiến Chương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a335 tr. : |bminh họa ;|c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo : tr. 331 - 332 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản về kết cấu bêtông ứng suất trước; vật liệu và cấu tạo bêtông ứng suất trước; ứng suất trước và tổn hao ứng suất trước; phương pháp tính toán kết cấu bêtông ứng suất trướctheo trạng thái giới hạn... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKết cấu bê tông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề Kết cấu Bê tông cốt thép |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070886-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/21999_ketcaubetongungsuattruocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào