|
000
| 00692nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2198 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2994 |
---|
008 | 071019s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024636|blongtd|y20071019142100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bC583|221 |
---|
245 | 00|aCơ học chất lỏng ứng dụng /|cHoàng Văn Quí chủ biên,... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học chất lỏng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hữu Thành |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Quí,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Bá Sơn |
---|
700 | 1|aLê, Văn Thuận |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Lương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V008429 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(3): V008428, V008430-1 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008429
|
Q12_Kho Lưu
|
531 C583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C583
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 C583
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|