|
000
| 00608nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2993 |
---|
008 | 071019s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024635|blongtd|y20071019141400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bB364C|221 |
---|
100 | 1|aBạch, Thành Công |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ học :|bDùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên /|cBạch Thành Công |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(2): V008423, V008425 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(1): V008422 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(1): V008424 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008423
|
Q12_Kho Lưu
|
531 B364C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 B364C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008425
|
Q12_Kho Lưu
|
531 B364C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008422
|
Q12_Kho Lưu
|
531 B364C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào