|
000
| 00660nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2193 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2989 |
---|
008 | 071019s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024635|blongtd|y20071019134900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bB1116H|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Nguyên Hồng |
---|
245 | 1|aXây dựng nhà ở theo phong thuỷ - thiên văn - địa lý /|cBùi Nguyên Hồng |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c 2007 |
---|
300 | |a354 tr. ; 4c19 cm. |
---|
653 | 4|aNhà|xXây dựng|xphong thủy |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008259, V008272, V008274 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008266 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008266
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào