DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Linh kiện điện tử / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu về điện, điện trở, tụ điện, chất bán dẫn điện - diod bán dẫn, cách ráp căn bản và mạch tương đương của transistor, transistor trường ứng FET. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Linh kiện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(13): V000935-6, V000938, V000941, V000943-4, V000946-7, V000949, V000952, V000954-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V000937, V000939-40, V000942, V000945, V000948, V000950-1, V000953 |
|
000
| 00882nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 219 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 239 |
---|
005 | 201906080943 |
---|
008 | 070109s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608094355|bnhungtth|c20180825023709|dlongtd|y20070109170000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aLinh kiện điện tử /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu về điện, điện trở, tụ điện, chất bán dẫn điện - diod bán dẫn, cách ráp căn bản và mạch tương đương của transistor, transistor trường ứng FET. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xLinh kiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(13): V000935-6, V000938, V000941, V000943-4, V000946-7, V000949, V000952, V000954-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V000937, V000939-40, V000942, V000945, V000948, V000950-1, V000953 |
---|
890 | |a22|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000935
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000938
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000939
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000943
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000944
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|