|
000
| 00695nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2977 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024632|blongtd|y20071018135600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bT551|221 |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 2007 và các quy định mới về công tác quản lý, đầu tư xây dựng công trình |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a741 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng - Quản lý công trình |
---|
653 | 4|aXây dựng|xTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cCTRI_XHOI|j(1): V008405 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V008472 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008405
|
Q12_Kho Lưu
|
343 T551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008472
|
Q12_Kho Lưu
|
343 T551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào