|
000
| 00847nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2976 |
---|
005 | 202204201054 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105421|bbacntp|c20220420095743|dbacntp|y20071018110700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bH1111|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aHệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa doanh nghiệp /|cBộ tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a858 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xCổ phần hóa |
---|
653 | 4|aKinh tế|xVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | 4|aTài chính|xVăn bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(2): V008371, V008373 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|