DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng : Lựa chọn đất đai xây dựng, quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đất xây dựng-Kỹ thuật chuẩn bị |
Từ khóa tự do
| Xây dựng-Đất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V008364 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(2): V008351, V008380 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V008390 |
|
000
| 00748nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2180 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2975 |
---|
008 | 071018s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024632|blongtd|y20071018110100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bP5369M|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Trọng Mạnh |
---|
245 | 10|aChuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng :|bLựa chọn đất đai xây dựng, quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐất xây dựng|xKỹ thuật chuẩn bị |
---|
653 | 4|aXây dựng|xĐất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V008364 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008351, V008380 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008390 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008364
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V008390
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P5369M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào