|
000
| 00655nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2973 |
---|
008 | 071018s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024630|blongtd|y20071018105400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a691|bG431|221 |
---|
110 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng|x Vật liệu |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG_GT|j(3): V008307-8, V008388 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008306 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008306
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
691 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào