|
000
| 00696nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2972 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024630|blongtd|y20071018105000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a625.7|bN5764CH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Chiêu |
---|
245 | 10|aThiết kế và tính toán và các kết cấu mặt đường :|bHướng dẫn kỹ thuật /|cNguyễn Quang Chiêu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐường ô tô|xThiết kế |
---|
653 | 4|aĐường ô tô|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008309, V008370, V008389 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008367 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008367
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
625.7 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào