|
000
| 00620nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2971 |
---|
008 | 071018s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024630|blongtd|y20071018104500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a711|bV111C|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Kim Cương |
---|
245 | 10|aChính sách đô thị /|cVõ Kim Cương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý đô thị |
---|
653 | 4|aChính sách đô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V008369 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008310, V008391 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008366 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711 V111C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008366
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
711 V111C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711 V111C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711 V111C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào