|
000
| 00681nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2970 |
---|
008 | 071018s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024630|blongtd|y20071018104100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bL1115M|221 |
---|
100 | 1|aLê, Quang Minh |
---|
245 | 10|aSức bền vật liệu.|nTập 2 /|cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|xSức bền |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V008353, V008374-5, V008386 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 L1115M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|